Characters remaining: 500/500
Translation

khẩn yếu

Academic
Friendly

Từ "khẩn yếu" trong tiếng Việt có nghĩa là "cần thiết quan trọng". Đây một từ dùng để chỉ những điều, vấn đề chúng ta không thể bỏ qua hoặc cần phải chú ý, chúng ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc tình huống nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Việc học tiếng Anh khẩn yếu trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay."
    • đây, câu này có nghĩahọc tiếng Anh rất cần thiết quan trọng để giao tiếp phát triển trong môi trường quốc tế.
  2. Trong công việc:

    • "Chúng ta cần phải một kế hoạch khẩn yếu để giải quyết vấn đề này."
    • Câu này nhấn mạnh rằng việc lập kế hoạch rất quan trọng để xử lý một tình huống khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khẩn yếu" có thể được dùng trong văn viết hoặc nói để nhấn mạnh tính chất cấp bách của một tình huống. dụ: "Các biện pháp bảo vệ môi trường khẩn yếu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Khẩn cấp: có nghĩacần làm ngay lập tức, thường dùng trong tình huống khẩn trương, dụ: "Cần sự cứu trợ khẩn cấp cho những người bị thiên tai."
  • Cần thiết: cũng chỉ điều đó quan trọng nhưng không mang tính khẩn cấp bằng "khẩn yếu". dụ: "Việc kiến thức cơ bản cần thiết cho mọi người."
Từ đồng nghĩa:
  • "Cấp bách": cũng có nghĩaquan trọng cần phải xử lý ngay. dụ: "Vấn đề ô nhiễm môi trường một vấn đề cấp bách."
  • "Thiết yếu": thường dùng để chỉ những điều không thể thiếu, dụ: "Nước sạch nguồn tài nguyên thiết yếu cho cuộc sống."
Từ gần giống:
  • "Quyết định": trong một số trường hợp, "quyết định khẩn yếu" có thể chỉ ra rằng quyết định đó rất quan trọng cần được thực hiện ngay.
  1. Cần thiết quan trọng.

Comments and discussion on the word "khẩn yếu"